Trong bóng đá, có rất nhiều thuật ngữ chuyên môn mà người hâm mộ và cầu thủ sử dụng để miêu tả các tình huống, chiến thuật, và hoạt động trên sân. Dưới đây là danh sách các thuật ngữ bóng đá cơ bản cơ bản phổ biến nhất trong môn thể thao vua cùng giải thích ngắn gọn.
Các thuật ngữ bóng đá cơ bản
1. Bàn thắng (Goal)
Khi bóng vượt qua vạch cầu môn giữa hai cột dọc và dưới xà ngang của khung thành đối phương, được tính là một bàn thắng.
2. Kiến tạo (Assist)
Đường chuyền giúp cầu thủ khác ghi bàn. Người chuyền bóng được coi là “kiến tạo viên”.
3. Phạt đền (Penalty)
Được trao cho một đội khi đối phương phạm lỗi nghiêm trọng trong vòng cấm địa. Cầu thủ sẽ sút bóng từ khoảng cách 11 mét trước khung thành, chỉ có thủ môn bắt bóng, tình huống dễ dẫn đến thay đổi mốc kèo bóng đá.
4. Vòng cấm địa (Penalty box)
Khu vực hình chữ nhật trước khung thành, nơi xảy ra các tình huống phạt đền hoặc thủ môn có quyền sử dụng tay bắt bóng.
5. Phạm lỗi (Foul)
Hành động không hợp lệ như đẩy, kéo áo, hay va chạm quá mức với đối phương xảy ra nhiều trong trận đấu tại lịch bóng đá.
6. Việt vị (Offside)
Cầu thủ rơi vào thế việt vị nếu khi bóng được chuyền cho họ, họ đứng gần khung thành đối phương hơn cầu thủ phòng ngự cuối cùng (không tính thủ môn) và bóng.
7. Thẻ vàng (Yellow card)
Cảnh cáo của trọng tài dành cho cầu thủ có hành vi chơi xấu, nguy hiểm hoặc phản đối quyết định trọng tài.
8. Thẻ đỏ (Red card)
Hình phạt cao nhất mà cầu thủ phải rời sân ngay lập tức. Cầu thủ nhận thẻ đỏ sẽ bị cấm thi đấu trong các trận kế tiếp.
9. Công thủ toàn diện (Box-to-box midfielder)
Tiền vệ chơi ở cả hai đầu sân, từ vị trí phòng ngự đến tấn công, có nhiệm vụ bao quát và điều tiết lối chơi.
10. Phản công (Counter-attack)
Một lối chơi nhanh, tận dụng thời cơ khi đội bạn dâng cao tấn công và để lộ khoảng trống phía sau để phản công ngay lập tức.
11. Chuyền bóng (Pass)
Đưa bóng từ một cầu thủ đến một đồng đội bằng chân, đầu, hoặc một phần hợp lệ của cơ thể.
12. Đánh đầu (Header)
Dùng đầu để chuyển bóng, thường được sử dụng trong tình huống dứt điểm hoặc phòng ngự.
13. Chuyền dài (Long ball)
Đường chuyền xa từ hàng phòng ngự hoặc giữa sân đến một đồng đội ở phía trên sân, thường nhằm tạo cơ hội ghi bàn nhanh chóng.
14. Chuyền chọc khe (Through ball)
Đường chuyền xuyên qua hàng phòng ngự đối phương để đặt đồng đội vào vị trí thuận lợi trước khung thành.
15. Tạt bóng (Cross)
Đưa bóng từ hai bên cánh vào giữa sân, thường vào vòng cấm địa, để đồng đội có thể dứt điểm.
16. Pressing
Lối chơi áp sát đối phương ngay khi họ có bóng nhằm giành lại quyền kiểm soát bóng nhanh chóng.
17. Sút xa (Long shot)
Cú sút từ khoảng cách xa, ngoài vòng cấm địa, nhằm ghi bàn.
18. Cầm bóng (Possession)
Thời gian hoặc tỷ lệ một đội giữ bóng trong trận đấu. Đội có tỷ lệ cầm bóng cao thường kiểm soát trận đấu tốt hơn.
19. Treo bóng (Chip)
Cú sút bóng nhẹ và nâng cao nhằm đưa bóng qua đầu thủ môn hoặc cầu thủ đối phương.
20. Tiền đạo cắm (Striker)
Cầu thủ chơi cao nhất trên hàng tấn công, nhiệm vụ chính là ghi bàn.
21. Tiền vệ phòng ngự (Defensive midfielder)
Cầu thủ chơi ở tuyến giữa nhưng tập trung vào phòng ngự, bảo vệ hàng thủ và ngăn chặn các đợt tấn công của đối phương.
22. Đội hình (Formation)
Cách bố trí vị trí của các cầu thủ trên sân. Ví dụ: 4-4-2, 4-3-3, 3-5-2.
23. Bẫy việt vị (Offside trap)
Chiến thuật phòng ngự khi các hậu vệ dâng cao đồng loạt để đối phương rơi vào thế việt vị.
24. Gây sức ép (High press)
Một chiến thuật phòng ngự trong đó đội bóng gây sức ép mạnh mẽ ở phần sân đối phương để giành bóng nhanh.
25. Phòng ngự khu vực (Zonal marking)
Cách phòng ngự mà các cầu thủ không theo kèm người mà bảo vệ khu vực của mình trên sân.
Xem thêm: Tất cả về đá phạt trực tiếp, gián tiếp trong bóng đá
Xem thêm: TOP 10 tiền vệ Chelsea xuất sắc nhất thế giới
Những thuật ngữ bóng đá này không chỉ giúp người chơi và người hâm mộ dễ dàng hiểu hơn về các tình huống trên sân mà còn giúp phân tích, bàn luận về chiến thuật và diễn biến trận đấu một cách chuyên sâu hơn. Xem thêm nhiều nội dung thú vị tại mục blog bóng đá.