Harry Kane là một trong những chân sút hàng đầu nước Anh ở thời điểm hiện tại. Sở hữu kỹ năng dứt điểm tốt, anh dễ dàng gây ấn tượng với giới chuyên môn. Mặc dù chưa có nhiều danh hiệu tập thể trong sự nghiệp thi đấu. Nhưng không một ai có thể chối bỏ tài năng của tiền đạo này. Dưới đây là số liệu thống kê về Harry Kane kể từ khi thi đấu đến nay.
Một số thống kê chung về Harry Kane
Harry Kane là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Anh thi đấu vị trí tiền đạo cho Bayern Munich. Từ khi bắt đầu sự nghiệp đến nay Kane đã sở hữu được nhiều thống kê ấn tượng về thành tích ghi bàn. Trước khi cập nhật các thông tin đó, hãy cùng điểm qua một vài thống kê chung. Thông tin được 009 Casino chia sẻ.
Harry Kane
(Anh) |
Ngày sinh | 28/7/1993 |
Câu lạc bộ hiện tại | Bayern Munich | |
Vị trí sở trường | Tiền đạo | |
Chiều cao | 1m88 | |
Cân nặng | 86kg |
Số liệu thống kê về Harry Kane ở thành tích thi đấu
Harry Kane nổi bật là nhờ kỹ năng dứt điểm và ghi bàn tốt. Điều này giúp anh sở hữu thống kê bàn thắng đáng kinh ngạc. Cũng vì thế mà đến nay Harry Kane vẫn luôn là tiền đạo hàng đầu trong đội hình tuyển Anh và các câu lạc bộ.
Trận
533 |
Bàn thắng
342 |
Thẻ vàng
46 |
Thẻ đỏ
0 |
Bàn thắng không tính penalty | 302 |
Kiến tạo | 71 |
Số lần tắc bóng | 142 |
Tranh chấp tay đôi | 3178 |
Thắng tranh chấp tay đôi | 1392 |
Số liệu thống kê về Harry Kane chi tiết từng cấp độ
Harry Kane là một tay săn bàn cừ khôi sở hữu khả năng kiến tạo tốt. Anh là cầu thủ ghi nhiều bàn nhất mọi thời đại trong lịch sử clb Tottenham Hotspur. Bên cạnh đó tiền đạo người Anh này cũng là người sở hữu nhiều bàn thắng nhất ĐT Anh và là cầu thủ ghi nhiều bàn thứ 2 tại Premier League sau Alan Shearer.
Số liệu thống kê về Harry Kane tại các CLB
Những năm đầu sự nghiệp Harry Kane chưa được giới mộ điệu đánh giá cao. Lúc này số liệu thống kê về Harry Kane khá khiêm tốn. Anh chỉ thực sự rực sáng sau thời gian dài thi đấu dưới hình thức cho mượn từ Tottenham. Dưới đây là một số thống kê của Kane tại các CLB. nạp tiền 009bet để tham gia nhiều trò chơi thú vị.
Tottenham Hotspur
Mùa giải | Premier League | Cúp Quốc gia | Cúp FA | Châu Âu | ||||
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |
2010/11 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2011/12 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 6 | 1 | |
2012/13 | 1 | 0 | — | — | 0 | 0 | ||
2013/14 | 10 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | 0 |
2014/15 | 34 | 21 | 2 | 0 | 6 | 3 | 9 | 7 |
2015/16 | 38 | 25 | 4 | 1 | 1 | 0 | 7 | 2 |
2016/17 | 30 | 29 | 3 | 4 | 0 | 0 | 5 | 2 |
2017/18 | 37 | 30 | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 7 |
2018/19 | 28 | 17 | 1 | 1 | 2 | 1 | 9 | 5 |
2019/20 | 29 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 6 |
2020/21 | 35 | 23 | 2 | 1 | 4 | 1 | 8 | 8 |
2021/22 | 37 | 17 | 3 | 3 | 5 | 1 | 5 | 6 |
2022/23 | 38 | 30 | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 1 |
Số liệu thống kê về Harry Kane ở một số giải đấu khác
Mùa giải | Europa League | Cúp vô địch Quốc tế | Cúp Audi | Ngôi sao MLS | ||||
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |
2014/15 | 9 | 7 | — | 1 | 0 | 1 | 1 | |
2016/17 | 2 | 0 | 3 | 1 | — | — | ||
2019 | — | 3 | 1 | 2 | 1 | — | ||
2020/21 | 8 | 8 | — | — | — |
Số liệu thống kê thời kỳ thi đấu dạng cho mượn từ Tottenham
CLB | Mùa giải | Giải đấu | Cúp Quốc gia | Cúp FA | Châu lục | |||||
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Leyton Orient | 2010/11 | League 1 | 18 | 5 | 0 | 0 | — | — | ||
Millwall | 2011/12 | Championship | 22 | 7 | 5 | 2 | — | — | ||
Norwich City | 2012/13 | Premier League | 13 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | — | |
Leicester City | 2012/13 | Championship | 6 | 8 | 0 | 0 | — | 1 | 1 |
Thống kê mùa giải đầu tiên tại Bayern Munich
Mùa giải | Bundesliga | Siêu Cúp Đức | Châu Âu | |||
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |
2023/24 | 23 | 27 | 1 | 0 | 7 | 4 |
Số liệu thống kê về Harry Kane ở cấp độ ĐTQG Anh
Không chỉ thi đấu tốt tại các câu lạc bộ, Harry Kane cũng là nhân tố quan trọng trong đội tuyển quốc gia. Anh đã cùng ĐT tham gia nhiều giải đấu quốc tế. Nhưng đáng tiếc là họ vẫn chưa gặt hái được những kết quả như kỳ vọng đã đặt ra.
Mùa giải | Vòng loại Euro | Euro | World Cup | Vòng loại World Cup | ||||
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |
2014/15 | 5 | 3 | — | — | — | |||
2016/17 | — | 4 | 0 | — | 6 | 5 | ||
2018 | — | 6 | 6 | |||||
2019/20 | 8 | 12 | — | — | — | |||
2021/22 | — | 7 | 4 | 5 | 2 | 8 | 12 | |
2023/24 | 8 | 8 | — | — | — |
Số liệu thống kê về danh hiệu của Harry Kane
Mặc dù các thành tích tập thể vẫn chưa bén duyên với anh nhưng Kane sở hữu rất nhiều danh hiệu cá nhân trong sự nghiệp. Dưới đây là các danh hiệu tiền đạo người Anh đang sở hữu
Xem thêm: Messi đá cho Barca bao nhiêu năm trước khi từ giã? Những con số kỷ lục
Xem thêm: Những cầu thủ mang áo số 7 xuất sắc nhất trong lịch sử
Danh hiệu tập thể cùng các CLB
- Á quân Premier League 2016/17.
- Á Quân giải đấu EFL Cup 2014/15, 2020/21.
- Á quân giải đấu UEFA Champions League 2018/19.
- Á quân giải đấu European Championship 2020.
- Top 4 Nations League 2018/2019.
- Top 4 FIFA World Cup 2018.
Danh hiệu cá nhân
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất Millwall 2011/12.
- Đội hình xuất sắc nhất năm PFA Premier League 2014/15, 2015/16, 2016/17, 2017/2018, 2020/21.
- Cầu thủ xuất sắc nhất Tottenham Hotspur 2014/15 và 2020/2021.
- Chiếc giày vàng Premier League 2015/16, 2016/2017 và 2020/2021.
- Cầu thủ kiến tạo nhiều nhất Ngoại hạng Anh mùa giải 2020/2021.
- Chiếc giày vàng/Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất World Cup năm 2018.
- Cầu thủ ghi nhiều bàn nhất IFFHS 2017.
Kết luận
Với các số liệu thống kê về Harry Kane bên trên hẳn bạn đã biết cầu thủ này thi đấu như thế nào. Hãy cùng đón theo dõi những trận đấu sắp tới của Kane để xem anh có cơ hội đạt được danh hiệu nào trong mùa giải 2023/24 hay không nhé!